Có 2 kết quả:

水母体 shuǐ mǔ tǐ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄨˇ ㄊㄧˇ水母體 shuǐ mǔ tǐ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄨˇ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) jellyfish
(2) medusa

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) jellyfish
(2) medusa

Bình luận 0