Có 2 kết quả:
水母体 shuǐ mǔ tǐ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄨˇ ㄊㄧˇ • 水母體 shuǐ mǔ tǐ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄨˇ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jellyfish
(2) medusa
(2) medusa
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jellyfish
(2) medusa
(2) medusa
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh